STT |
LOẠI KHĂN |
ĐỘ DÀY KHĂN (G/M2) |
KÍCH THƯỚC (CM) |
KHÔNG IN |
IN LỤA |
IN FLEXO
|
IN TRỤC |
|
|
|
|
||||
2 |
Khăn vải bi (mỏng) |
50 |
22 x 24 |
370 đ/ 1 cái |
390 đ/ 1 cái |
380 đ/ 1 cái |
410 đ/ 1 cái |
3 |
Khăn vải bi (vừa) |
60 |
22 x 24 |
430 đ/ 1 cái |
450 đ/ 1 cái |
440 đ/ 1 cái |
430 đ/ 1 cái |
4 |
Khăn vải bi (dày) |
90 |
22 x 24 |
510 đ/ 1 cái |
530 đ/ 1 cái |
520 đ/ 1 cái |
520 đ/ 1 cái |
5 |
Khăn vải giấy (vừa) |
65 |
25 x 25 |
510 đ/ 1 cái |
530 đ/ 1 cái |
520 đ/ 1 cái |
520 đ/ 1 cái |
6 |
Khăn vải giấy (phổ thông) |
75 |
28 x 30 |
640 đ/ 1 cái |
660 đ/ 1 cái |
650 đ/ 1 cái |
650 đ/ 1 cái |